[越南] HS编码10085000
编码描述:hạt diêm mạch dùng làm thực phẩm ( trắng) ( 1bao = 25 kgs)-white quinoa, sản phẩm trồng trọt, chỉ qua sơ chế thông thường (làm sạch, sấy khô, xát bỏ vỏ), chưa qua chế biến, hàng mới100% (hàng tồn kho) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chenopodium quinoa,quinoa
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码10085000的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计252笔交易记录。上图是HS编码10085000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
prismar de costa rica s.a.
704
-
riba smith s.a.
644
-
price smart inc.
409
-
andean valley costa rica s.a.
275
-
fyve elements llc
262
-
公司名
交易量
-
sresta natural bioproducts pvt ltd.
511
-
price smart inc.
443
-
ооо фирма торговый дом ярмарка
356
-
delvi inc.
263
-
veconsa s.a.
184
-
国家地区
交易量
-
costa rica
1656
-
other
751
-
peru
569
-
india
128
-
united states
102
-
公司名
交易量
-
nhava sheva sea innsa1
99
-
tanjung priok
61
-
санкт петербург
47
-
cang cat lai hcm
43
-
cang cat lai hcm vn
38
-
公司名
交易量
-
callao
58
-
acapulco
52
-
fukuyama
27
-
iguazu
27
-
seattle
19