首页> HS编码库> 越南> HS编码07019090

[越南] HS编码07019090

编码描述:khoai tây củ tươi ( thương phẩm) dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống, dùng để làm khoai tây chiên, đóng gói trong túi lưới nhựa trọng lượng tịnh 24,8 kg/ túi, không nhãn hiệu. xuất xứ trung quốc. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: vegetables

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码07019090的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计21314笔交易记录。上图是HS编码07019090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • савченков андрей дмитриевич 2989
  • ооо фритолеймануфактуринг 2826
  • ооо havvo group 2482
  • ооо лидер 2263
  • ооо фрутальянс 2103

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 73850
  • china 33193
  • costa rica 33144
  • pakistan 7530
  • kazakhstan 3510
  • 公司名 交易量
  • москва 15257
  • санкт петербург 11378
  • уссурийск 7534
  • cua khau tan thanh lang son 6731
  • суйфэньхэ 5072

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/31
  • 供应商 guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
    采购商 thien anh lang son company limited
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 30000.0 KG
    金额 4800
  • HS编码 07019090
    产品标签 vegetables
  • 产品描述 fresh potatoes (not used as seeds, used as food)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894