[越南] HS编码05059010
编码描述:pl26#&lông vũ ( lông vịt, lông ngỗng) đã qua xử lí nhiệt, ( hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật, sp động vật phải kiểm dịch theo mục 1,phụ lục 1,điều 1 tt: 15/2018/tt-bnnptnt ngày 29/10/2018) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
feathers waste
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên vina prauden
562
-
vina prauden co.ltd.
512
-
vfd vina company limited
152
-
công ty tnhh một thành viên may mặc việt paci fic
123
-
lang giang bgg garment joint stock
104
-
公司名
交易量
-
pan pacific imports exp inc.
770
-
nanjing pan pacific animal by products co.ltd.
354
-
ducksu down trading co.ltd.
125
-
j.p.corp.
120
-
snow coast garment manufacturing pte ltd.
116
-
国家地区
交易量
-
china
2709
-
south korea
411
-
vietnam
104
-
taiwan
76
-
costa rica
38
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
362
-
dinh vu nam hai
344
-
cang dinh vu hp
279
-
cua khau huu nghi lang son
179
-
cảng hải phòng
161
-
公司名
交易量
-
shanghai
1041
-
pingxiang
202
-
nanjing
178
-
shanghai cn
157
-
vnzzz vn
34
-
交易日期
2024/07/30
-
供应商
t p inc.
采购商
vina prauden co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
2000.0 KG
金额
195160
-
HS编码
05059010
产品标签
feathers waste
-
产品描述
lngc#&gray unprocessed goose feathers 80% fp 850 soft feathers. new 100%