[越南] HS编码05059010
编码描述:pl26#&lông vũ ( lông vịt, lông ngỗng) đã qua xử lí nhiệt, ( hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật, sp động vật phải kiểm dịch theo mục 1,phụ lục 1,điều 1 tt: 15/2018/tt-bnnptnt ngày 29/10/2018) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
feathers waste
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên vina prauden
736
-
vina prauden co.ltd.
513
-
vfd vina company limited
152
-
công ty tnhh một thành viên may mặc việt paci fic
123
-
công ty cổ phần may tiên lục
113
-
公司名
交易量
-
pan pacific imports exp inc.
770
-
nanjing pan pacific animal by products co.ltd.
354
-
t p inc.
166
-
ducksu down trading co.ltd.
125
-
j.p.corp.
120
-
国家地区
交易量
-
china
3091
-
south korea
411
-
vietnam
110
-
taiwan
96
-
costa rica
38
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
362
-
dinh vu nam hai
344
-
cang dinh vu hp
279
-
cua khau huu nghi lang son
179
-
cảng hải phòng
161
-
公司名
交易量
-
shanghai
1041
-
pingxiang
202
-
nanjing
178
-
shanghai cn
157
-
vnzzz vn
35