首页> HS编码库> 越南> HS编码05051010

[越南] HS编码05051010

编码描述:mn132#&feather (90% fluff 10% wing feathers, duck feathers treated by cleaning, sterilization, used for stuffing in garment processing not subject to quarantine according to circular 11/2021/tt- ministry of agriculture and rural development) 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: down feather

  • 公司名 交易量
  • kwong lung meko co. ltd 1138
  • công ty tnhh kwong lung meko 1095
  • cty tnhh quảng việt tiền giang 383
  • công ty cổ phần may và dịch vụ hưng long 338
  • liuqiao feather vietnam co.ltd. 313

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 17647
  • vietnam 2179
  • taiwan 1875
  • south korea 1430
  • japan 485
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 2054
  • cang dinh vu hp 2017
  • dinh vu nam hai 1000
  • dinh vu port hai phong 989
  • cang cat lai hcm vn 616

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 youngone nam dinh co.ltd.
    采购商 công ty tnhh youngone nam định
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2.9753651
  • HS编码 05051010
    产品标签 down feather
  • 产品描述 50631693#&lông vũ ( từ vịt) đã xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng, dùng cho hàng may mặc, mới 100%(thuộc dh_3,tk_101770342700)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894