[越南] HS编码0402910100
编码描述:máy biến thế loại tự dùng, đầu điện áp cao 6kv, dùng dung môi lỏng có ngâm dầu, công suất 800kva (e-01, mục 8) (thuộc hệ thống thiết bị đồng bộ của nhà máy sản xuất alumin nhân cơ) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
speaker wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码0402910100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码0402910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
carbones del cerrejon ltd.
7
-
ооо декта
6
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
6
-
distribuidora cummins chil
5
-
casa musa electrotec soc ltd.
5
-
公司名
交易量
-
qingdao d n d international ltd.
5
-
биологише хайльмиттель хеель гмбх
4
-
иаз филиал оао нпк
4
-
lg nortel co.ltd.
4
-
agile sources ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
other
99
-
china
83
-
united states
21
-
taiwan
8
-
hong kong
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
25
-
cat lai port hcm city
24
-
manzanillo
21
-
valparaiso
19
-
aeropuerto com a merino b
13
-
公司名
交易量
-
yantian
10
-
hong kong
9
-
shanghai
8
-
kao hsiung
7
-
busan
6
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
tcl king elct appliance huizhou
采购商
công ty điện và điện tử tcl việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
26.138
-
HS编码
0402910100
产品标签
speaker wire
-
产品描述
tr 802.11n 1t1r wf75rl1510c bo nhận tín hiệu kết nối không dây @