[越南] HS编码04022120
编码描述:nguyên liệu thực phẩm - sữa bột hiệu danuo hàm lượng protein sữa trong chất khô không béo của sữa min 34%, hàm lượng chất béo sữa min 26%, độ ẩm <= 5% chưa pha thêm đường và chất ngọt khác nsx: 16/9/2013. hsd: 2 năm từ ngày sx 25kg/bao mới 100% do tqsx. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
solid milk
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码04022120的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1446笔交易记录。上图是HS编码04022120的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.kabulinco jaya
472
-
công ty cổ phần đại tân việt
328
-
asia chemical co
258
-
công ty tnhh deneast việt nam
112
-
pt.anta tirta kiranagreen garden blok z 4
106
-
公司名
交易量
-
fonterra ingredients ltd.
1189
-
fonterra ltd.
607
-
open country dairy ltd.
486
-
soc.import.y export.santa vera
211
-
imperial gate pte ltd.
174
-
国家地区
交易量
-
new zealand
1703
-
other
821
-
costa rica
355
-
singapore
302
-
netherlands
107
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
1536
-
tanjung perak
210
-
cang cat lai hcm
176
-
cang cat lai hcm vn
110
-
tanjung emas
46
-
公司名
交易量
-
lyttelton
682
-
tauranga
600
-
port chalmers
189
-
bluff
137
-
timaru
127