首页> HS编码库> 越南> HS编码04021049

[越南] HS编码04021049

编码描述:bột sữa gầy, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ( milk products ), đóng gói 6kg/ túi. tp: protein 37.5-41.6 %, fat 1.2 %, moisture max 4.0 %. dùng làm mẫu thí nghiệm sản xuất sữa. mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cream

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh swift freight logistics 160
  • individuals or organizations do not have a tax code 16
  • friesland campina vietnam co.ltd. 4
  • công ty tnhh vietnet dairy 4
  • asia chemical co 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 163
  • united states 11
  • netherlands 9
  • australia 5
  • indonesia 5
  • 公司名 交易量
  • cảng cát lái hồ chí minh 107
  • cat lai port hcm city 53
  • ho chi minh airport vn 9
  • ho chi minh city 4
  • dinh vu port hai phong 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/29
  • 供应商 sgs japan inc.
    采购商 công ty sgs việt nam trách nhiệm hữu hạn
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2.68076
  • HS编码 04021049
    产品标签 cream
  • 产品描述 bột sữa (0.1kg/gói), nsx meiji co., ltd, nsx: 2024.12.13 - hsd: 2026.06. hàng mẫu thử nghiệm, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894