[越南] HS编码03069529
编码描述:tôm shrimps sấy khô. đóng gói: net: 10kg/ctn, gross: 10.5kg/ctn. (metapenaeus ensis, hàng không thuộc danh mục cites) hàng chế biến tại công ty seaprodex hải phòng việt nam, sử dụng làm thực phẩm#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dried shrimp
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03069529的贸易报告基于越南的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码03069529的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
youngchang co.ltd.
362
-
dongnama fishing industries
172
-
mestika trade services&logistics
133
-
quanlin aquatic products collections guangdong co.ltd.
113
-
world susan
103
-
公司名
交易量
-
tops global trading&transportation co.ltd.
885
-
công ty tnhh khai thác và chế biến thủy hải sản nam thịnh
266
-
công ty tnhh phong tùng seafood
129
-
công ty tnhh xnk phong tùng
120
-
barokah panipahan
110
-
国家地区
交易量
-
vietnam
3
-
costa rica
2
-
philippines
2
-
singapore
2
-
other
1
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
4
-
公司名
交易量
-
manila ph
2
-
singapore sg
2