[越南] HS编码03063391
编码描述:cua bùn sống (tên khoa học:scylla serrata) , kích thước 200g-500g / con, hàng đóng không đồng nhất (không thuộc danh mục cites) , có nguồn gốc nuôi trồng, dùng làm thực phẩm, ts986#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03063391的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计910笔交易记录。上图是HS编码03063391的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
evergreen seafood corp.
848
-
cheung kee sea products ltd.
532
-
cheung kong seafood ltd.
415
-
shanghai tian cheng supply chain management ltd.
366
-
newlida seafood trading of new york corp.
294
-
公司名
交易量
-
hoang ha international logistics joint stock co
1171
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ minh phương đông
975
-
cong ty co phan quoc te lo-gi-stic hoang ha
744
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu vinsea
383
-
minh phuong forwarding service and trading company limited sg
314
-
国家地区
交易量
-
norway
408
-
russia
143
-
ireland
122
-
china
105
-
england
36