[越南] HS编码03063311
编码描述:cua bùn sống (tên khoa học:scylla serrata) , kích thước 200g-500g / con, hàng đóng không đồng nhất (không thuộc danh mục cites) , có nguồn gốc nuôi trồng, dùng làm thực phẩm, ts986#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03063311的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计64笔交易记录。上图是HS编码03063311的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hai san world imp exp joint stock co
38
-
guangxi dongxing city sheng on import and export trading co.,ltd
33
-
guangxi zhousheng imp&exp trading co.ltd.
24
-
mr. chen ying-ting
19
-
do gia seafood exim co.ltd.
12
-
公司名
交易量
-
hoang trang seafood import export service and trading company limited
33
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại anh nhân
27
-
công ty tnhh nuôi trồng thuỷ sản hồng phúc
18
-
arctic catch inc.
17
-
korea marine technologies&trading
13
-
国家地区
交易量
-
russia
41
-
norway
19
-
china
2
-
netherlands
1
-
philippines
1