[越南] HS编码03048100
编码描述:cahoick#&cá hồi thái bình dương fillet cắt khúc đông lạnh (frozen pink salmon cubes), sản phẩm đóng chung túi và thùng với cá minh thái và cá bơn (frozen wokmix, packing 1kg/bag x 10 bags/ctn)#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
frozen trout fillets
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03048100的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计1715笔交易记录。上图是HS编码03048100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
inabata co.ltd.
909
-
prismar de costa rica s.a.
824
-
toyo suisan kaishi ltd.
797
-
jalux inc.
730
-
shinyei kaisha
588
-
公司名
交易量
-
saigon food joint stock co
1177
-
price smart inc.
714
-
công ty cổ phần thực phẩm cát hải
714
-
quang hieu foods co co.ltd.
629
-
công ty cổ phần chế biến thực phẩm hoa sen
589
-
国家地区
交易量
-
chile
4078
-
other
3108
-
norway
1503
-
costa rica
1257
-
united states
544
-
公司名
交易量
-
санкт петербург
465
-
nhava sheva sea innsa1
263
-
cang cat lai hcm
223
-
cang cat lai hcm vn
201
-
nhavasheva innsa1
138
-
公司名
交易量
-
san vicente
235
-
gdansk
225
-
coronel
135
-
gdansk pl
127
-
san vicente chile
76
-
交易日期
2024/01/31
-
供应商
the marine foods corp.
采购商
daitanviet joint stock co
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
0.21 KG
金额
5.587
-
HS编码
03048100
产品标签
frozen trout fillets
-
产品描述
crushed salmon - salmon patty (coho salmon) manufacturer the marine foods corporation. expiry date: 395 days from date of manufacture