[越南] HS编码03019949
编码描述:cá lăng chấm sống (tên khoa học: hemibagrus guttatus), kích cỡ:3-10kg/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.cá lăng chấm sống (tên khoa học: hemibagrus guttatus), kích cỡ:3-10kg/con, dùng làm thực phẩ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sealed food,flowers for food
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03019949的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计21214笔交易记录。上图是HS编码03019949的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh đầu tư thủy sản hải yến
1981
-
công ty tnhh hà trang
1938
-
evergreen seafood corp.
1837
-
angkor sok sarith meanchey co.ltd.
1785
-
công ty tnhh thủy hải sản sỹ hưng
1756
-
公司名
交易量
-
zhuhai shangao agricultural products imp exp co.ltd.
3382
-
guangdong zhishan industry&trade co.ltd.
2416
-
guangxi pingxiang dexuan imp&exp trading co.ltd.
2270
-
ping xiang qi sheng imports&exp co
1885
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ minh phương đông
1751
-
国家地区
交易量
-
china
21116
-
other
10
-
vietnam
7
-
costa rica
6
-
indonesia
6
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
9558
-
cua khau mong cai quang ninh
4024
-
cua khau coc nam lang son
2276
-
cua khau huu nghi lang son vn
1113
-
cua khau tan thanh lang son
307
-
公司名
交易量
-
other
10087
-
pingxiang
5942
-
pingxiang cn
741
-
other cn
369
-
beijing
121
-
交易日期
2023/12/31
-
供应商
zhongshan xinlian trade co.ltd.
采购商
bui bang seafood company limited
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
5200.0 KG
金额
13111.696
-
HS编码
03019949
产品标签
flowers for food
sealed food
-
产品描述
live banana flower fish, scientific name: channa maculata, size (22-35)cm, used for food, not listed as cited. (fish)