[越南] HS编码01022919
编码描述:bò đực vỗ béo (feeder bulls), có trọng lượng trung bình gần 320 kg, thuộc giống brahman và lai brahman, bò nuôi không thuộc danh mục cities, dùng để nuôi bán giết mổ làm thực phẩm, số lượng 1.365 con.
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码01022919的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3495笔交易记录。上图是HS编码01022919的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại lê dũng linh
1623
-
công ty tnhh đoàn kết phú quý
757
-
công ty trách nhiệm hữu hạn 79 thịnh phát
674
-
công ty tnhh vinh giang phú lộc
151
-
pt.karunia alam sentosa abadi
127
-
公司名
交易量
-
areesab 2013 limited partnership
1017
-
khiaokham trading 2019 co.ltd.
740
-
xinchao global limited partnership
637
-
pm services limited partnership
581
-
international livestock exp pvt ltd.
291
-
国家地区
交易量
-
thailand
3116
-
australia
1308
-
costa rica
183
-
china
54
-
philippines
18
-
公司名
交易量
-
cua khau cha lo quang binh vn
792
-
cua khau cha lo quang binh
783
-
tanjung priok
570
-
panjang
371
-
cua khau lao bao quang tri
313
-
公司名
交易量
-
darwin
629
-
mukdahan
607
-
nakhom phanom th
561
-
other th
514
-
nakhom phanom
489