首页> HS编码分类> 球阀的HS编码
球阀的HS编码

球阀的HS编码

相关编码列表

共计3057个
  • HS编码84818006

    编码描述:women's & girls' woven o/gmts blouses shirts & shirt-blouses of mat o/t wool cott mmf flax ramie or silk (kg no) 产品标签:blouses,shirts,oven,gmt,shirt,silk,cot,mat,flax,ramie 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84818010

    编码描述:women's & girls' woven o/gmts blouses shirts & shirt-blouses of mmf (kg no) 产品标签:hormone,blouses,jerseys,carbides,chemical,oven,jumper,fin,ether,gmt 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84818064

    编码描述:van khóa nước phi 21 (đường kính trong 2,1cm), bằng nhựa pvc. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818022

    编码描述:van xi lanh khí nén bằng hợp kim đồng, phụ tùng của hệ thống dẫn khí gas trên tàu biển, đường kính 4 cm, hãng: yanmar, m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818078

    编码描述:pwt30203004 - van 3 ngả, đường kính trong 2 cm, dùng cho hệ thống tản nhiệt, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, linh ki... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818074

    编码描述:van chặn lửa 1600x630mm, bằng tôn, dùng chặn lửa khi có hoả hoạn, kích thước 1600mmx630mm, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818013

    编码描述:van xe - 42753-k12-901 - pt xe máy honda winner piccolo 150. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819039

    编码描述:ha11#&đầu van săm các loại (dùng cho xe đạp,bằng sắt,không nhãn hiệu,loại r11-ni2-n5 washer mới 100%)-valve part r11-ni2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819049

    编码描述:miếng đệm thân van , bằng thép, bộ phận của van khoá thuộc máy lọc dầu tàu biển, hãng : yanmar, mã :146670-11620-11630, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818081

    编码描述:142102p09990099#&van điện từ hov-sc-101 bằng nhựa, điện áp ac 100v, đường kính cửa nạp 12mm, cửa thoát 12mm, nhãn hiệu ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818085

    编码描述:van cổng cho hệ cấp nước, đường kính dn63mm: 1 cái, dn50mm:13 cái, dn40mm:14 cái, dn32mm: 15 cái, chất liệu bằng nhựa p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39269002

    编码描述:womens & girls knt or crd bib/brace overalls:trousers/ shorts of tex o/t wool fine animal hair cotton or syn (kg no) 产品标签:ticl,plastics,f head,arts,ether,ion,appar,leather,other material,cotton 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码8481800800

    编码描述:for the industrial assembly of: pedestrian controlled tractors of subheading 8701 10 000 0; motor vehicles of heading 87... 产品标签:doughnut,wood,shoes 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码8481801600

    编码描述:прочие готовые продукты на основе экстрактов, эссенций или концентратов или на основе кофе в первичных упаковках нетто м... 产品标签:synthetic fiber,chair 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码3926901200

    编码描述:прочие свитера, пуловеры, джемперы, жилеты и аналогичные изделия трикотажные из хлопчатобумажной пряжи, для мужчин или м... 产品标签:drugs,hats,cork 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码8481809000

    编码描述:kit para tanque de inodoro ... 产品标签:valve 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码84819001

    编码描述:calculadora tipo cientifica con funcionsin fuente de energ ia electrica exterior 产品标签:scientific calculator,corrugated board fan 编码来源:智利海关数据
    查看详情
  • HS编码39269034

    编码描述:aceite lubricante terminado contenido de aceitede petroleo superior a 70%, uso industria l 产品标签:articles of plastics 编码来源:智利海关数据
    查看详情
  • HS编码84818014

    编码描述:van không xăm xe gắn máy hiệu vespa gts 300 3v abs - linh kiện lắp ráp xe máy piaggio, hàng mới 100% / 270991#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818067

    编码描述:van điều chỉnh khí bằng nhựa và hợp kim đồng, đường kính trong 6mm, kích thước:43*33*18mm, có núm bằng đồng, để điều ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818061

    编码描述:van cổng điều khiển bằng tay thuộc van đường ống nước ,đường kình 2-1/16" của hệ thống điều khiển áp suất giếng khoan, s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818071

    编码描述:van 25a fkm (van bi nhựa), đường kính trong 25mm, dùng cho đường ống dẫn hóa chất. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818077

    编码描述:dụng cụ van điều khiển (van cổng) bằng sắt, dùng đóng mở ống dẫn dầu nhớt, có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818062

    编码描述:van bướm bằng sắt dạng có tay gạt để đóng mở van, dùng để ngăn hoặc cho chất lòng đi qua đường ống, kích thước 100mm, xu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818088

    编码描述:van chân không dùng để tạo ra khí có áp suất chân không, model zk2f07r5nl3a-06-l, vật liệu nhựa tổng hợp, kích thước đầu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818021

    编码描述:31178500-25#&đầu nối cấp nước zt7 ((kako) kyusui kuchi-zt7)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818073

    编码描述:van cổng bằng thép,hđ bằng tay,dùng để điều tiết áp suất trên đường ống dẫn áp suất thủy lực của hệ thống kiểm soát áp s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818079

    编码描述:van gạt tay khí nén 4h210-08 bằng kim loại, 5 cổng 2 vị trí và 1 thanh gạt, kích hoạt bằng cơ, dùng để đóng ngắt nguồn k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819021

    编码描述:thân chính của vòi nước bằng hợp kim đồng mã 89a0352a0dcp223 (25785), hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8481400000

    编码描述:valvula conectora para cabeza de ducha pty165710 wh113165/113232/3246/3292/3343/3386/3384/3397/3532/3515/3519/3523/3516/... 产品标签:valves 编码来源:巴拿马海关数据
    查看详情
  • HS编码84818082

    编码描述:van đ/khiển bằng khí nén(with ctop control 24vdc v4801-7706gf025-t1-ctop) bằng inox aisi-316l dùng trong hóa chất cỡ 1.5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818063

    编码描述:van vặn upvc_dn40. chất liệu: nhựa pvc. 1 chiều, ko có khoang pha trộn lưu chất. đường kính: 50mm. dùng cho đường ống nư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818099

    编码描述:cụm vòi phun chất tách khuôn của máy đúc, khung & đầu vòi phun bằng nhôm, đầu nối & ống dẫn khí vào vòi bằng nhựa(1 cụm ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818072

    编码描述:van bi điều khiển dn40,dùng xả nước và giữ hơi nóng cho máy sấy vải,chất liệu bằng sắt,đường kính trong 40mm,đường kính ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819029

    编码描述:e21-vn079617-2420#&chi tiết dạng hình ống, bằng nhôm, đã được gia công, dùng cho van có đường kính trong 10mm điều khiển... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818091

    编码描述:vòi lạnh cảm ứng bằng đồng mạ niken crom, nhà sản xuất: lixil việt nam, mã sản phẩm: amv-91-cn, kích thước: 600*400*350m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819023

    编码描述:c068-22-1#&sleeve valve vn230517-0360 chi tiết dạng hình ống bằng nhôm,đường kính lớn nhất 13.9 mm, dài 51.1 mm, dùng là... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818089

    编码描述:van bướm điều khiển bằng tay bằng inox aisi-316l dùng trong hóa chất cỡ 3/4"(19.05mm), pn: vn-20126246-217022-290, hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39269014

    编码描述:prd additives for mineral oils or other liquids for the same purpose o/t anti-knock prp & add for lubricants (kg stl) 产品标签:ticl,ether,plastics,ion,other material,bd,sew,rubber,f head,ppr 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84818000

    编码描述:womens & girls woven singlets/vests/briefs/panties/negligees bathrobes/dressing gowns & sim art of cotton (kg no) 产品标签:gmt,cotton,cup,ion,oven,ys,synthetic fibre,tria,trousers,breeche 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84818077200

    编码描述:2 ea valve sa-g01 c7y fr e115 e31 nachi directional d03 85103011 -sa series wet type solenoid valve with din connector 产品标签:solenoid valve,nachi,e11,auto drain,ion,mz,dire,din connector,erie,ball valve 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码84818066000

    编码描述:top mount valve body 2'' az-720-p10 产品标签:p10,valve assy,top mount,brake,valve body 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码39269041000

    编码描述:lcl, anti riot shield (type b-kci-703) , ballistic shield-level iv (kci-305) with trolley,ballistic shield-level iiia (... 产品标签:photo,ion,duct,pro,pc,washer flat,mask m,supplies,shield case,10mm 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码84818022

    编码描述:new rubber tyres with herring-bone or similar tread: of kind used on agricultural or forestry vehicles & m/c ( kg no) 产品标签:shirts,ticl,fine animal hair,plastics,ion,singlets,prep,vests,f head,wool 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码84814000

    编码描述:of other spruce, except for common spruce "picea abies karst.", or of other fir except for european silver fir (abies al... 产品标签:polyethylene glycol,sweet pepper,slag cotton 编码来源:俄罗斯海关数据
    查看详情
  • HS编码39269020

    编码描述:men's or boys' woven o/gmt overcoats raincoats capes etc of manmade fibres of a wgt per gmt of 1kg or less (kg no) 产品标签:gmt,cotton,oven,ys,ion,trousers,breeche,ticl,garment,pullover 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码39269003

    编码描述:pantyhose:tights of syn fibres:knitted:crocheted:meas per sin gle yarn>=67decitex(excl graduated comp hosiery 产品标签:atl,crochet,ticl,antique,brace,bib,board,bon,bamboo,boys shorts 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码39269082000

    编码描述:total of 6 pcs resin rosary with strass; rosary in rope; rosary of john paul ii with rose flavour; faceted onyx 产品标签:pc,rosary,plastic snap,rosary bead,crown,facet,assy,holi,ebra,bead chain 编码来源:菲律宾海关数据
    查看详情
  • HS编码84819099

    编码描述:bovine leather: whole hides & skins prd after tanning: o/t of 4114: grain splits: o/t boxcalf are ne 28 sq ft ( kg sqm) 产品标签:ticl,plastics,ether,f head,other material,ion,arts,cotton,textile mat,hose 编码来源:英国海关数据
    查看详情
  • HS编码39269000

    编码描述:other jerseys: cardigans & similar of other fine animal hair or mixtures of fine hair & wool for men & boys ( kg no) 产品标签:gmt,cotton,oven,ys,pullover,trousers,breeche,wool,jerseys,fibre 编码来源:英国海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894