[乌拉圭] HS编码722691
编码描述:flat-rolled products of alloy steel other than stainless, of a width of < 600 mm, not further worked than hot-rolled (excl. products of high-speed steel or silicon-electrical steel)
编码来源:乌拉圭原始海关数据
产品标签:
alloy steel containing boron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码722691的贸易报告基于乌拉圭的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计76笔交易记录。上图是HS编码722691的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh seung woo vina
22735
-
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ muto hà nội
4885
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam
4261
-
cong ty tnhh jukwang precision viet nam
3808
-
công ty tnhh daido amistar việt nam
3358
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh daido amistar việt nam
25894
-
chi nhanh cong ty tnhh thep assab viet nam tai bac ninh
9679
-
cong ty tnhh mot thanh vien san xuat va thuong mai phuong trang
6327
-
chi nhánh công ty cổ phần thép đặc biệt pro vision tại hà nội
5979
-
cong ty tnhh ky thuat kim loai lihai
5380
-
国家地区
交易量
-
vietnam
47181
-
costa rica
19305
-
japan
15867
-
china
10750
-
south korea
5226
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
19528
-
vnzzz
11917
-
null
6351
-
chennai
2479
-
cang cat lai hcm
2440
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
30688
-
vnzzz
25530
-
yokohama kanagawa jp
1473
-
busan
1170
-
shanghai
884