[乌拉圭] HS编码560890
编码描述:knotted netting of twine, cordage, ropes or cables, by the piece or metre; made-up fishing nets and other made-up nets, of vegetable textile materials (excl. hairnets, nets for sporting purposes, incl. landing nets, butterfly nets and the like)
编码来源:乌拉圭原始海关数据
产品标签:
knotted netting,fishing net
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码560890的贸易报告基于乌拉圭的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计535笔交易记录。上图是HS编码560890的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
camosystems ltd.
2036
-
o d l co
1460
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu phú thanh
839
-
mira art gmbh
741
-
công ty tnhh vận chuyển hoàng minh tiến
507
-
公司名
交易量
-
not available
4709
-
özdoğru grup tekstil sanayi ve diş ticaret limited şirketi
1464
-
amsafe bridport
1404
-
công ty cổ phần đầu tư và phát triển việt á châu
864
-
cong ty tnhh mau dich hang du
757
-
国家地区
交易量
-
china
15038
-
other
6833
-
costa rica
3568
-
united states
1682
-
india
1349
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
1305
-
москва
1228
-
cua khau mong cai quang ninh
1213
-
cang cat lai hcm
1139
-
mong cai border gate quang ninh
1105
-
公司名
交易量
-
other
2063
-
ningbo
1611
-
shanghai
993
-
arica
845
-
shekou
711