[乌拉圭] HS编码551299
编码描述:woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of synthetic staple fibres, dyed, made of yarn of different colours or printed (excl. those of acrylic, modacrylic or polyester staple fibres)
编码来源:乌拉圭原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码551299的贸易报告基于乌拉圭的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计269笔交易记录。上图是HS编码551299的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
tổng công ty đức giang công ty cổ phần
7113
-
công ty cổ phần may mặc qtnp
2963
-
png vietnam co.ltd.
2118
-
công ty trách nhiệm hữu hạn asty việt nam
2038
-
samil hanoi vina co.ltd.
2029
-
公司名
交易量
-
not available
3009
-
png corp.
2268
-
asty inc.
2128
-
hanshin fukuso co.ltd.
1875
-
công ty tnhh toyota tsusho việt nam
1828
-
国家地区
交易量
-
china
99981
-
south korea
12284
-
other
11062
-
japan
4711
-
vietnam
3993
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
11970
-
cảng hải phòng
9622
-
cang dinh vu hp
8075
-
cang cat lai hcm
4810
-
cat lai port hcm city
4670
-
公司名
交易量
-
shanghai
34225
-
shanghai cn
4386
-
incheon kr
3255
-
vnzzz vn
2923
-
guangzhou
2332
-
交易日期
2023/06/13
-
供应商
---
采购商
costa oriental s.a.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Uruguay
-
重量
14300.008 KG
金额
39578.3
-
HS编码
551299
产品标签
---
-
产品描述
---