首页> HS编码库> 乌拉圭> HS编码551219

[乌拉圭] HS编码551219

编码描述:tejidos 编码来源:乌拉圭原始海关数据 产品标签: textile

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码551219的贸易报告基于乌拉圭的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计1192笔交易记录。上图是HS编码551219的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty cổ phần đầu tư và thương mại tam long 14003
  • tổng công ty may 10 công ty cổ phần 10957
  • imran imports export 10495
  • tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ 10387
  • vietnam samho co.ltd. 8959

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 418208
  • other 59791
  • costa rica 51930
  • south korea 50355
  • taiwan 26105
  • 公司名 交易量
  • cang dinh vu hp 31391
  • dinh vu port hai phong 30007
  • москва 26375
  • chennai 24176
  • cang cat lai hcm 17540

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/06/27
  • 供应商 ---
    采购商 forter s.a.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Uruguay
  • 重量 3.285 KG
    金额 34.72
  • HS编码 5512190090
    产品标签 woven fabrics
  • 产品描述 ---
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894