[乌拉圭] HS编码391590
编码描述:waste, parings and scrap of plastics (excl. that of polymers of ethylene, styrene and vinyl chloride)
编码来源:乌拉圭原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码391590的贸易报告基于乌拉圭的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计452笔交易记录。上图是HS编码391590的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
68311
-
trung tâm phát triển tái chế phế liệu công ty tnhh tân phát tài
26778
-
cong ty tnhh thuong mai va san xuat ngoc tan kien
18484
-
peugeot citgroen argentina s.a.
17610
-
công ty tnhh thương mại và sản xuất ngọc tân kiên
13271
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh điện tử samsung hcmc ce complex
18126
-
cty tnhh nidec viet nam corp.
16866
-
inova plastics re s.a.de c.v.
10070
-
samsung electronics hcmc ce complex
9727
-
sun yuen trading co
9152
-
国家地区
交易量
-
vietnam
236049
-
china
79679
-
costa rica
72341
-
other
72183
-
japan
17928
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
84771
-
vnzzz
73810
-
cat lai
39989
-
molalla al
31162
-
long beach ca
29657
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
87701
-
vnzzz
85163
-
savannah
42380
-
shanghai
41547
-
xiaolan
16245