[乌拉圭] HS编码391530
编码描述:waste, parings and scrap, of polymers of vinyl chloride
编码来源:乌拉圭原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码391530的贸易报告基于乌拉圭的2022-01至2022-12期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码391530的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
4228
-
trung tâm phát triển tái chế phế liệu công ty tnhh tân phát tài
1929
-
thuan thanh environment j.s.co
1870
-
hc recycle s.a.
921
-
trung tâm phát triển&tái chế phế liệu công ty tnhh tân phát tài
920
-
公司名
交易量
-
mexichem resinas vinilicass a de c
1644
-
cong ty cp tkg taekwang vina
1388
-
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
1308
-
not available
1098
-
công ty tnhh fuhong precision componenets bắc giang
1088
-
国家地区
交易量
-
vietnam
8322
-
other
2578
-
costa rica
2349
-
united states
1192
-
mexico
1066
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1763
-
port qasim imports karachi
1209
-
vnzzz
1056
-
uruguay
993
-
veracruz
706
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1890
-
vnzzz
1354
-
altamira
1156
-
taiwan
933
-
desconocido
178