[乌拉圭] HS编码280410
编码描述:hydrogen
编码来源:乌拉圭原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码280410的贸易报告基于乌拉圭的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计172笔交易记录。上图是HS编码280410的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh on semiconductor việt nam
3315
-
công ty tnhh vật liệu nam châm shin etsu việt nam
896
-
airgas speciality gas
814
-
công ty tnhh on semiconductor việt nam
591
-
vietnam meiwa co.ltd.
259
-
公司名
交易量
-
cong ty cp gas viet nhat
2934
-
messer gases del peru s.a.
1525
-
cong ty co phan gas viet nhat
1451
-
chi nhánh công ty cổ phần gas việt nhật tại hà nội
1127
-
cong ty tnhh air liquide viet nam
363
-
国家地区
交易量
-
vietnam
3220
-
costa rica
2028
-
other
1099
-
china
543
-
united states
500
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1591
-
vnzzz vn
1237
-
shin etsu viet nam vn
229
-
ezeiza
185
-
tacoma wa
161
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1769
-
vnzzz vn
1540
-
busan
240
-
savannah
170
-
shanghai
158