[乌克兰] HS编码460129
编码描述:1.килимки, вироблені з волокна кокосів, з гумовою основою (латексовані),розміром 60,0х40,0 см. всього 4 шт. виробник-немає даних. торговельна марка-немає даних.
编码来源:乌克兰原始海关数据
产品标签:
coconut,sushi,carpet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码460129的贸易报告基于乌克兰的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3561笔交易记录。上图是HS编码460129的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
тов юск україна вул іоанна павла іі буд 21 м київ
1771
-
công ty tnhh mtv thương mại đức hiếu
1758
-
ikea supply ag services inc
1088
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
866
-
ооо зара хом снг
619
-
公司名
交易量
-
jysk as
2383
-
guangxi he run fa im export trade ltd co
2307
-
zara home espana s.a.
1027
-
công ty cổ phần sản xuất chế biến cói xuất khẩu việt anh
998
-
guangxi qiao sheng imports exp co.ltd.
942
-
国家地区
交易量
-
china
10715
-
other
3473
-
poland
2939
-
costa rica
1055
-
spain
1043
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
2173
-
coc nam border gate lang son
1947
-
cua khau coc nam lang son
1091
-
nhavasheva innsa1
1000
-
nhava sheva sea innsa1
879
-
公司名
交易量
-
other
2507
-
pingxiang
2269
-
ningbo
565
-
shanghai
320
-
other cn
313