[乌克兰] HS编码390710
编码描述:1.поліацетал "hostaform c9021 natur"-1000кг
编码来源:乌克兰原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码390710的贸易报告基于乌克兰的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3009笔交易记录。上图是HS编码390710的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh nidec sankyo việt nam hà nội
18487
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
13447
-
công ty tnhh công nghệ nissei việt nam
8356
-
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ muto hà nội
6885
-
takahata precision vietnam co.ltd.
6158
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh inabata việt nam
48370
-
nagase vietnam co.ltd.
27589
-
công ty tnhh nagase việt nam
21387
-
công ty tnhh maruha chemical việt nam
9323
-
dupont speciality products k.k
6893
-
国家地区
交易量
-
vietnam
73409
-
costa rica
45480
-
other
25607
-
china
25361
-
japan
23778
-
公司名
交易量
-
vnzzz
30768
-
vnzzz vn
27939
-
null
12352
-
iguazu
11509
-
chennai
10908
-
公司名
交易量
-
vnzzz
38024
-
ct t van thang long vn
29226
-
vnzzz vn
17002
-
busan
9441
-
unknown
3349