首页> HS编码库> 中国台湾> HS编码84481910

[中国台湾] HS编码84481910

编码来源:中国台湾原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84481910的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码84481910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh formosa taffeta đồng nai 156
  • công ty cổ phần sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu dâu tằm tơ 95
  • công ty tnhh brotex việt nam 90
  • cty tnhh matai việt nam 75
  • cty tnhh công nghiệp tân hoàn toàn 66

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 2592
  • costa rica 693
  • taiwan 254
  • other 249
  • india 193
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 953
  • cat lai port hcm city 426
  • cang cat lai hcm vn 394
  • cảng cát lái hồ chí minh 278
  • tanjung priok 249

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/05/24
  • 供应商 ---
    采购商 yokoyama co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Taiwan
  • 重量 ---
    金额 ---
  • HS编码 84481910
    产品标签 ---
  • 产品描述 ---
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894