[中国台湾] HS编码84418010
编码描述:machines for stapling boxes and similar articles
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
machine,ticl,tap,g box
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84418010的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码84418010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại vũ gia
1489
-
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu tuấn sơn
747
-
cty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tam tín
411
-
công ty cổ phần thiết bị in an nhân
409
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu ngành in sic
327
-
公司名
交易量
-
ningming ruixing trading co.ltd.
1179
-
sanlin trade co.ltd.
724
-
wenzhou foreign trade industrial products co.ltd.
488
-
seitoku co.ltd.
421
-
zhengzhou tongguang trading ltd.
386
-
国家地区
交易量
-
china
12570
-
costa rica
2246
-
japan
1326
-
other
989
-
vietnam
491
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
2978
-
cang cat lai hcm vn
2166
-
cat lai port hcm city
1142
-
cua khau chi ma lang son
904
-
cua khau huu nghi lang son
835
-
公司名
交易量
-
ningbo
1930
-
pingxiang
1192
-
other
949
-
shekou
754
-
yokohama kanagawa
640