[中国台湾] HS编码84201090
编码描述:other calendering or rolling machines
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
rolling machine,calender
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84201090的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计54笔交易记录。上图是HS编码84201090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại vũ gia
671
-
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu tuấn sơn
253
-
công ty cổ phần thương mại và thiết bị công nghiệp việt trung
239
-
argenequip s.a.
234
-
watson barber charles phillip
226
-
公司名
交易量
-
argental s.a.i.c.hornos y maquinas para la industria de la pvt ltd.
532
-
ningming ruixing trading co.ltd.
401
-
sanlin trade co.ltd.
335
-
guangzhou ad center
237
-
yongjia simeile offic equipment co.ltd.
187
-
国家地区
交易量
-
china
9912
-
other
4318
-
costa rica
2191
-
united states
1152
-
south korea
828
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1472
-
москва
1029
-
cang cat lai hcm vn
865
-
cat lai port hcm city
498
-
vnzzz
385
-
公司名
交易量
-
ningbo
1130
-
shanghai
1062
-
shekou
614
-
vnzzz
502
-
pingxiang
410