[中国台湾] HS编码84133021
编码描述:lubricating pumps for internal combustion piston engines, for motor vehicles
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
internal combustion piston engine,lubricating pump,motor,vehicle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84133021的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计137笔交易记录。上图是HS编码84133021的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh việt tiến
194
-
công ty tnhh thương mại hưng thịnh
151
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại vận tải trà dương
101
-
công ty tnhh thương mại tín phát
72
-
cong ty tnhh tu van bat dong san minh long
51
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh xuat nhap khau han duong ninh ba
151
-
cong ty tnhh xuat nhap khau dan hoi bang tuong quang tay trung quoc
106
-
công ty hữu hạn thương mại xnk tây nam quảng tây
85
-
wenzhou mtysun economic trade co.ltd.
26
-
cang zhou yue long qi che pei jian you xian gong si
25
-
国家地区
交易量
-
china
661
-
costa rica
281
-
other
145
-
south korea
58
-
germany
16
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
224
-
cang cat lai hcm
144
-
cảng hải phòng
128
-
green port hp
105
-
cang dinh vu hp
91
-
公司名
交易量
-
incheon
161
-
qinzhou
134
-
pingxiang
88
-
busan
50
-
ningbo
45