[中国台湾] HS编码80020000
编码描述:锡废料及碎屑
编码来源:中国台湾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码80020000的贸易报告基于中国台湾的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码80020000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
775
-
cong ty tnhh moi truong ngan anh
310
-
công ty tnhh môi trường ngân anh
295
-
công ty cổ phần xử lý tái chế chất thải công nghiệp hoà bình
259
-
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
220
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh điện tử umc việt nam
338
-
công ty tnhh itm semiconductor viet nam
193
-
công ty tnhh itm semiconductor viet nam
186
-
panasonic systems networks vietnam co.ltd.
170
-
nec tokin electronics vietnam co
143
-
国家地区
交易量
-
vietnam
1873
-
costa rica
128
-
other
46
-
philippines
40
-
china
19
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
264
-
cty cp xu ly tai che ctcn hoa binh
87
-
cong ty tnhh moi truong ngan anh
65
-
cty tnhh mtv tmvt va mt thang huong
41
-
null
29
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
342
-
cty tnhh dien tu umc viet nam
57
-
cong ty tnhh itm semiconductor vn
51
-
cty tnhh panasonic system networks
50
-
kho cty tnhh aiden vietnam
21
-
交易日期
2015/01/14
-
供应商
---
采购商
nine sunrise co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Taiwan
-
重量
---
金额
---
-
HS编码
80020000
产品标签
---
-
产品描述
锡废料及碎屑