[中国台湾] HS编码73181510
编码描述:screws and bolts for rail, whether or not with their nuts or washers, of iron or steel
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
washers,r nut,iron or steel,screws and bolts,r ra,ether
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73181510的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计270笔交易记录。上图是HS编码73181510的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty ô tô toyota việt nam
344325
-
cong ty tnhh mtv san xuat o to thaco mazda
253366
-
công ty tnhh mtv sản xuất và lắp ráp xe tải thaco
188242
-
công ty tnhh sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch trường hải kia
174535
-
công ty tnhh ford việt nam
139144
-
公司名
交易量
-
toyota motor asia ltd.
454576
-
mazda motor corp.
236711
-
cong ty tnhh misumi viet nam
234333
-
misumi india pvt.ltd.
170200
-
kia
162985
-
国家地区
交易量
-
china
1230901
-
japan
1149166
-
vietnam
507251
-
south korea
467873
-
costa rica
405786
-
公司名
交易量
-
cang tam hiep vn
408913
-
tanjung priok
340672
-
cang cat lai hcm vn
273732
-
vnzzz vn
153211
-
cang dinh vu hp
150447
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
216702
-
laem chabang
200983
-
kobe hyogo jp
186996
-
laem chabang th
142222
-
incheon kr
125598