[中国台湾] HS编码68029110
编码描述:大理石、石灰华及雪花石膏制烟具、装饰品
编码来源:中国台湾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码68029110的贸易报告基于中国台湾的2010-10至2011-09期间的进口数据汇总而成,共计51笔交易记录。上图是HS编码68029110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh earth arts việt nam
3113
-
công ty tnhh amedan furniture manufacturing
3104
-
công ty tnhh anaq việt nam
2427
-
theodore alexander hcm ltd
1770
-
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ việt tú
1508
-
公司名
交易量
-
optima stone ltd.
3738
-
lehome international co ltd.
2923
-
xiamen boking imports exp trade
2834
-
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
2285
-
seng da international ltd.
2136
-
国家地区
交易量
-
china
45437
-
italy
1370
-
philippines
1001
-
vietnam
849
-
costa rica
832
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
13698
-
cang cat lai hcm vn
9267
-
cang tien sa d nang
1630
-
cat lai port hcm city
863
-
cang nam dinh vu
826
-
公司名
交易量
-
xiamen
10692
-
shekou
3661
-
nansha cn
2873
-
xiamen cn
2846
-
shekou cn
2455