首页> HS编码库> 中国台湾> HS编码58023090

[中国台湾] HS编码58023090

编码描述:其他纺织材料制簇绒织物 编码来源:中国台湾原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码58023090的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码58023090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cerubo co.ltd. 1133
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ sư tử bạc 421
  • công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế thời trang việt nam 388
  • cong ty tnhh jy ha nam 367
  • phoenix viet nam co.ltd. 300

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 4622
  • vietnam 255
  • united states 137
  • taiwan 122
  • hong kong 111
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 942
  • cat lai port hcm city 643
  • cảng cát lái hồ chí minh 273
  • cua khau mong cai quang ninh 260
  • dinh vu port hai phong 237

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/05/24
  • 供应商 ---
    采购商 patco enterprises ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Taiwan
  • 重量 ---
    金额 ---
  • HS编码 58023090
    产品标签 ---
  • 产品描述 其他纺织材料制簇绒织物
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894