[中国台湾] HS编码52085990
编码描述:其他印花棉梭织物,含棉重量在85%及以上,每平方公尺重量不超过200公克者
编码来源:中国台湾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码52085990的贸易报告基于中国台湾的2013-08至2014-07期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码52085990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
esquel garment manufacturing vietnam hoa binh co.ltd.
24831
-
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
12699
-
tổng công ty đức giang công ty cổ phần
6603
-
công ty tnhh seidensticker việt nam
4923
-
công ty trách nhiệm hữu hạn may thiên nam
3217
-
公司名
交易量
-
not available
18425
-
guangdong esquel tectiles co.ltd.
18191
-
esquel enterprises macao commercial offshore ltd.
7162
-
surendrakumar ajaykumar co
6539
-
atlas exim india
2887
-
国家地区
交易量
-
china
97382
-
costa rica
3556
-
other
3504
-
south korea
3439
-
japan
3374
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
18837
-
cảng hải phòng
7067
-
cang dinh vu hp
6360
-
cang tan vu hp
5026
-
ha noi
5007
-
公司名
交易量
-
shanghai
22063
-
shekou
19790
-
qingdao
3784
-
hong kong
1837
-
dongguan
1547