[中国台湾] HS编码39029090
编码描述:other polymers of other olefins, in primary forms
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
primary form,polymers,olefin
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39029090的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计214笔交易记录。上图是HS编码39029090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh luxshare ict nghệ an
2102
-
ооо хенкель рус
1589
-
công ty tnhh nifco việt nam
693
-
công ty tnhh dah sheng việt nam
575
-
pt toyota tsusho indonesia
548
-
公司名
交易量
-
luxshare precision ltd.
1672
-
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
1244
-
toyotsu chemiplas corp.
713
-
ampacet europe s.a.
642
-
công ty cổ phần vĩnh thành
505
-
国家地区
交易量
-
china
6565
-
other
6490
-
costa rica
5891
-
japan
4567
-
south korea
3826
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
3650
-
cang cat lai hcm
3617
-
tanjung priok
2110
-
vnzzz
1800
-
vnzzz vn
1028
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1938
-
vnzzz vn
1181
-
shenzhen cn
718
-
busan
667
-
laem chabang
611