[中国台湾] HS编码39029010
编码描述:chlorinated polypropylene, in primary forms
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
primary form,chlorinated polypropylene
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39029010的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计43笔交易记录。上图是HS编码39029010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
1074
-
furukawa automotive parts vietnam
540
-
công ty cổ phần sản xuất thương mại tân việt sinh
153
-
ооо рус пласт
148
-
công ty tnhh thương mại sản xuất và dịch vụ hóa thịnh
104
-
公司名
交易量
-
furukawa sangyo kaisha ltd.
1336
-
công ty trách nhiệm hữu hạn furukawa sangyo việt nam
401
-
anhui i sourcing internationalc
166
-
yancheng yongyun chemical co.ltd.
130
-
anhui herrman imports export co.ltd.
127
-
国家地区
交易量
-
japan
1255
-
china
1053
-
vietnam
611
-
other
564
-
costa rica
462
-
公司名
交易量
-
ldxdkd kcx tan thuan
624
-
ldxdkd kcx tan thuan vn
540
-
cang cat lai hcm
372
-
cang cat lai hcm vn
362
-
tanjung priok
226
-
公司名
交易量
-
vnzzz
758
-
vnzzz vn
404
-
shanghai
307
-
shanghai cn
154
-
kobe hyogo
138
-
交易日期
2017/05/24
-
供应商
---
采购商
deuchem co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Taiwan
-
重量
---
金额
---
-
HS编码
39029010
产品标签
---
-
产品描述
氯化聚丙烯,初级状态