[中国台湾] HS编码31010010
编码描述:dung
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
dung
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码31010010的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码31010010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ut chorn
158
-
true organics products inc.
124
-
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu chính phượng
116
-
thanh chau imp exp co.ltd.
114
-
buckingham usa
109
-
公司名
交易量
-
aperture logistics s.a.c.
290
-
programa de desarrollo productivo agrari
284
-
aperture logistics sociedad anonima cerrada - a.p logistics s.a.c.
230
-
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu chính phượng
158
-
mulia agro pratama
117
-
国家地区
交易量
-
china
499
-
malaysia
165
-
united states
79
-
other
62
-
costa rica
44
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
202
-
tanjung priok
186
-
belawan
117
-
cang cat lai hcm
105
-
jnpt
74
-
公司名
交易量
-
port kelang
103
-
lianyungang cn
66
-
penang georgetown
44
-
los angeles
31
-
taichung
30
-
交易日期
2017/05/24
-
供应商
---
采购商
taiwan dls corp.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Taiwan
-
重量
---
金额
---
-
HS编码
31010010
产品标签
---
-
产品描述
粪肥