[中国台湾] HS编码08109099
编码描述:other fruits, fresh
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
fruit
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08109099的贸易报告基于中国台湾的2010-10至2011-09期间的进口数据汇总而成,共计100笔交易记录。上图是HS编码08109099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
scanasia as
4406
-
vamexco fruit&vegetables co.ltd.
1896
-
lau hoi trading co.ltd.
1514
-
new thai
1304
-
long dan co.ltd.
1154
-
公司名
交易量
-
cty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất tân lộc mai
6877
-
công ty tnhh thịnh cát
6712
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải giao nhận thiên kim
2877
-
khang thinh fruit&vegetables
1415
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu rau quả việt
1018
-
国家地区
交易量
-
china
3378
-
other
752
-
united states
188
-
thailand
174
-
costa rica
63
-
公司名
交易量
-
border gate lao cai lao cai
1884
-
cửa khẩu lao cai lao cai
732
-
cengkareng sukarno hatta u
174
-
cửa khẩu thanh thủy hà giang
129
-
valparaiso
117
-
公司名
交易量
-
hekou
997
-
suvarnabhumi international apt
131
-
bangkok
80
-
hong kong
73
-
busan
44