[中国台湾] HS编码08051010
编码描述:oranges, fresh or dried (imported from lst march to 30th september each year)
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
drie,import,each year,march,orange
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08051010的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码08051010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh mtv thịnh vượng
2198
-
công ty tnhh kinh doanh thương mại tổng hợp a q
1910
-
công ty cổ phần vận tải thương mại bảo nguyên
1026
-
công ty tnhh thiết bị công nghiệp và thương mại bảo minh
937
-
công ty tnhh mtv phúc thịnh
930
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
2308
-
cty hh càn hưng
1325
-
guangxi qiao sheng imports exp co.ltd.
1036
-
cong ty huhu han mau dich tam dat
1031
-
mildura fruit co
961
-
国家地区
交易量
-
china
18872
-
australia
2711
-
egypt
1721
-
costa rica
1646
-
united states
692
-
公司名
交易量
-
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
6389
-
tan thanh border gate lang son
6008
-
cua khau tan thanh lang son
1920
-
tanjung priok
880
-
cua khau lao cai lao cai
846
-
公司名
交易量
-
pingxiang
3815
-
hekou
1124
-
port said
568
-
heihe cn
527
-
pingxiang cn
512
-
交易日期
2017/05/24
-
供应商
---
采购商
kingo fruit co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Taiwan
-
重量
---
金额
---
-
HS编码
08051010
产品标签
---
-
产品描述
橙(每年三月一日起至同年九月三十日止进口者),鲜或干