[中国台湾] HS编码08045030
编码描述:mangosteens, fresh or dried
编码来源:中国台湾原始海关数据
产品标签:
drie,mangosteen
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08045030的贸易报告基于中国台湾的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码08045030的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guang xi pingxiang run da imports exportco ltd.
1652
-
guangxi guanlin imports&export co.ltd.
1606
-
cty tnhh tm xnk guangxi pingxiang city jinrun
1385
-
công ty tnhh xnk guangxi ping xiang zheng sheng yuan
1268
-
mohamed mustafa samsuddin co pte ltd.
1152
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại hoàng đại
4442
-
y as lanka pvt ltd.
4261
-
fair export s.a.
1881
-
công ty tnhh ngọc diệp
1772
-
công ty cp sản xuất và xuất nhập khẩu đạt phát
1686
-
国家地区
交易量
-
thailand
623
-
china
102
-
costa rica
31
-
india
13
-
laos
7
-
公司名
交易量
-
cua khau xa mat tay ninh
66
-
cua khau xa mat tay ninh vn
58
-
cua khau chang riec tay ninh vn
46
-
cua khau tinh bien an giang
46
-
cua khau khanh binh an giang
44
-
公司名
交易量
-
other th
127
-
chanthaburi
102
-
banlaem
46
-
banlaem th
12
-
guangzhou
8