[斯里兰卡] HS编码87021079
编码描述:other, not more than 10y old,pa-ahw41/2007/4890cc with access
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
bd,ore,ah,saa,ccs,seat,k2,bus,ear,3d
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87021079的贸易报告基于斯里兰卡的2019-05至2020-04期间的进口数据汇总而成,共计140笔交易记录。上图是HS编码87021079的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
personal
37
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu miền bắc
27
-
cong ty co phan xuat nhap khau mien bac
25
-
công ty cổ phần kỹ nghệ và dịch vụ hàng không
23
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hàng không
21
-
公司名
交易量
-
zhenzhou yutong bus co.ltd.
38
-
kan de nagoya trading co.ltd.
28
-
yutong honkong ltd.
26
-
al ain japanjapan
20
-
xinfa airport equipment ltd.
18
-
国家地区
交易量
-
china
85
-
japan
78
-
costa rica
73
-
hong kong
12
-
other
7
-
公司名
交易量
-
cang lotus hcm
42
-
cang lotus hcm vn
9
-
cua khau huu nghi lang son vn
8
-
cang hiep phuoc hcm
7
-
hoang dieu hp
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
54
-
yokohama
28
-
nagoya
22
-
jenpeg
14
-
shanghai cn
13