[斯里兰卡] HS编码84183090
编码描述:other
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
freezers,bd,singer,sdf,chest freezer,chest,cf,model,l brand,bran
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84183090的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计992笔交易记录。上图是HS编码84183090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần tập đoàn điện lạnh điện máy việt úc
1555
-
excellence appliance
1132
-
h e e co.ltd.
1101
-
pt.royal sutan agung
875
-
công ty cổ phần thương mại và hợp tác quốc tế đại la
817
-
公司名
交易量
-
zhejiang xingxing refrigertion co.ltd.
2412
-
qingdao aucma imports
1410
-
jiangsu xiangxing appliances techno
1118
-
haier overseas electric appliancescorporation ltd.
756
-
zhejinang xingxing home
661
-
国家地区
交易量
-
china
12026
-
costa rica
2804
-
philippines
1380
-
other
491
-
malaysia
441
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
2083
-
cang cat lai hcm
1247
-
cang xanh vip
864
-
cat lai port hcm city
669
-
cang cat lai hcm vn
664
-
公司名
交易量
-
ningbo
3322
-
qingdao
1221
-
lianyungang
841
-
qingdao cn
443
-
jiujiang
434