[斯里兰卡] HS编码73021000
编码描述:rails
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
pc,spare part,rail,ice,crane rail,steel rail,rails,guide rail,d rail,construction material
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73021000的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计328笔交易记录。上图是HS编码73021000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại tam sơn
1022
-
công ty trách nhiệm hữu hạn iko thompson việt nam
459
-
tu cuong trading&services production co.ltd.
369
-
công ty cổ phần vật tư mỏ địa chất
291
-
công ty tnhh sản xuất dịch vụ và thương mại tự cường
281
-
公司名
交易量
-
anshan zizhu internationaltrade
484
-
nippon thompson co.ltd.
459
-
xintou international energy co.ltd.
408
-
cheongfuli xiamen co.ltd.
385
-
construction hongkong ltd.
276
-
国家地区
交易量
-
china
7508
-
costa rica
1913
-
united states
833
-
other
822
-
japan
520
-
公司名
交易量
-
hai phong port
518
-
cang hai phong
515
-
san antonio
508
-
hoang dieu hp
506
-
valparaiso
420
-
公司名
交易量
-
tianjin
1286
-
bayuquan
1014
-
tianjinxingang
469
-
houston
467
-
dalian
429