[斯里兰卡] HS编码59011000
编码描述:textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer cover of books or the like
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
cotton woven,ceo,coat,gum,rolls,amyl,stanc,books,fusible interlining,canvas banner
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码59011000的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计318笔交易记录。上图是HS编码59011000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
confoco s.a.
1022
-
res servicios de marketing s a c
569
-
công ty tnhh sản xuất giày uy việt
368
-
công ty tnhh vật liệu mỹ thuật phượng hoàng việt nam
333
-
tnt express worldwide sin
322
-
公司名
交易量
-
confoco s.a.
1358
-
skypak international
822
-
bn international b.v.
518
-
imarket vietnam co ltd.
401
-
công ty trách nhiệm hữu hạn hao wei
349
-
国家地区
交易量
-
china
2783
-
other
794
-
netherlands
739
-
vietnam
595
-
costa rica
556
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
509
-
cat lai port hcm city
342
-
cảng cát lái hồ chí minh
238
-
c cai mep tcit vt
236
-
cang cat lai hcm vn
166
-
公司名
交易量
-
shanghai
625
-
hong kong
402
-
amsterdam
341
-
vnzzz vn
238
-
shekou
165