[斯里兰卡] HS编码5108100
编码描述:frt-2793/420*28.50*116.7926/159.7664=138.54 usd
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5108100的贸易报告基于斯里兰卡的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计105笔交易记录。上图是HS编码5108100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh may mặc first team việt nam
159
-
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất long dương
130
-
yongtai industries bangladesh
120
-
công ty tnhh yamaken apparel việt nam
100
-
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
61
-
公司名
交易量
-
not available
278
-
first team hk ltd.
141
-
m oro interntional ltd
72
-
leverage knitted ltd.
68
-
qori export s.r.l.
66
-
国家地区
交易量
-
china
525
-
hong kong
123
-
south korea
84
-
costa rica
54
-
italy
47
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
126
-
delhi
111
-
dhaka
106
-
ho chi minh city
99
-
icd kanakpura
74
-
公司名
交易量
-
hong kong
80
-
shanghai
60
-
ningbo
39
-
usmia
37
-
zhenjiang
36