[斯里兰卡] HS编码46012100
编码描述:of bamboo
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
paul,bamboo blinds,h ta,bamboo mat,amb,pc,ats,bamboo,matting,mats
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码46012100的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计109笔交易记录。上图是HS编码46012100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh mtv thương mại đức hiếu
1539
-
công ty tnhh thương mại và vận tải đình của
1535
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu điểm vân long
1532
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ nông nghiệp an đô
1437
-
công ty tnhh lâm thủy bắc giang
1408
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang yinkai imports&export co.ltd.
5816
-
guangxi he run fa im export trade ltd co
2606
-
guangxi pingxiang city mingda imports&export trade co.ltd.
1963
-
anc supplier co.ltd.
1685
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
1664
-
国家地区
交易量
-
china
27284
-
costa rica
358
-
other
332
-
indonesia
175
-
panama
154
-
公司名
交易量
-
cua khau coc nam lang son
5822
-
coc nam border gate lang son
5209
-
cua khau huu nghi lang son
3887
-
cua khau mong cai quang ninh
1655
-
cochin
1201
-
公司名
交易量
-
pingxiang
13869
-
other
2300
-
ningbo
1000
-
lihou
924
-
pingxiang cn
921