[斯里兰卡] HS编码44219099
编码描述:tooth pick
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
tooth pick
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44219099的贸易报告基于斯里兰卡的2017-01至2017-12期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码44219099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
woodgenix s.a.de c.v.
7392
-
anji chen sheng furniture trade co.ltd.
3136
-
major craft vietnam co.ltd.
1227
-
daiwa vietnam ltd.
830
-
hoàng minh trường 301 khu vạn hợp phúc rồng bằng tường quảng tây tq
767
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng thần thăng
3136
-
weifang kitchinet corp.
2151
-
công ty tnhh đầu tư phát triển nông nghiệp việt tín
1563
-
other
1170
-
major craft singapore 80 robinson road 10 1a
1139
-
国家地区
交易量
-
china
18581
-
other
5715
-
vietnam
3125
-
spain
1587
-
united states
1296
-
公司名
交易量
-
malmesbury
7130
-
iguazu
4626
-
manzanillo
3491
-
uruguay
3468
-
veracruz
3141
-
公司名
交易量
-
qingdao
1480
-
shanghai
816
-
miami mia miami international airport
282
-
yantian
256
-
ua київ
223