[斯里兰卡] HS编码39071000
编码描述:polyacetals
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
ysl,polyacetal,polyacetals,pom,ormac,compound,chips,polyoxymethylene,tura,acet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39071000的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计624笔交易记录。上图是HS编码39071000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh nidec sankyo việt nam hà nội
18487
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
13447
-
công ty tnhh công nghệ nissei việt nam
8356
-
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ muto hà nội
6885
-
takahata precision vietnam co.ltd.
6221
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh inabata việt nam
48370
-
nagase vietnam co.ltd.
27996
-
công ty tnhh nagase việt nam
21392
-
công ty tnhh maruha chemical việt nam
9323
-
mitsui&co vietnam ltd.
5609
-
国家地区
交易量
-
vietnam
75615
-
costa rica
42555
-
malaysia
19255
-
japan
17435
-
china
15134
-
公司名
交易量
-
vnzzz
30768
-
vnzzz vn
27939
-
null
12352
-
chennai
10908
-
cundinamarca
8878
-
公司名
交易量
-
vnzzz
38024
-
ct t van thang long vn
29226
-
vnzzz vn
17002
-
unknown
3349
-
ct t van thang long
2767