[斯里兰卡] HS编码20085090
编码描述:other
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
hod,in syrup,juice,apricot,apricot in syrup,dry apricot,sambo,lv,apricots,dried apricot
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码20085090的贸易报告基于斯里兰卡的2022-08至2023-07期间的进口数据汇总而成,共计154笔交易记录。上图是HS编码20085090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu hòa an
117
-
công ty cp sản xuất thương mại và dịch vụ đại lâm
85
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tám chín
47
-
east west foods
36
-
sri lankan catering ltd.
26
-
公司名
交易量
-
ningming ruixing trading co.ltd.
196
-
ningminh ruixing trading co.ltd.
47
-
hock seng food pte ltd.
38
-
cong ty ningming ruixing trading co.ltd.
32
-
stassen export ltd.
31
-
国家地区
交易量
-
china
381
-
costa rica
72
-
singapore
38
-
united arab emirates
28
-
south africa
6
-
公司名
交易量
-
chi ma border gate lang son
363
-
tan thanh border gate lang son
14
-
coc nam border gate lang son
6
-
cửa khẩu hoành mô quảng ninh
4
-
cat lai port hcm city
1
-
公司名
交易量
-
pingxiang
208
-
singapore
25
-
jabel ali
14
-
sherwood
10
-
laem chabang
2