[斯里兰卡] HS编码11081400
编码描述:manioc (cassava) starch
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
starch,tria,manioc,ice,tapioca,manioc starch,starch powder,powder,tapioca starch,cassava
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11081400的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计1116笔交易记录。上图是HS编码11081400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty hh xuat nhap khau phuc thuan bang tuong quang tay
3876
-
hop tac xa nong nghiep bien mau van ham loi
2364
-
laboratorios griffith de centroame rica s.a.
2057
-
china sdic international
1904
-
hop tac xa chuyen nghiep nong nghiep bien mau zhaoshun tp bang tuong
1729
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên thực phẩm và đầu tư fococev
9091
-
công ty cp nông sản thực phẩm quảng ngãi
7860
-
công ty tnhh thương mại xnk và xd hưng hiệp
4746
-
công ty cổ phần sản xuất chế biến nông lâm sản và vật tư nông nghiệp phúc thịnh
2837
-
thc co.ltd.
2718
-
国家地区
交易量
-
thailand
3318
-
costa rica
3014
-
other
2256
-
laos
1258
-
philippines
1254
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
624
-
tanjung perak
468
-
cua khau cau treo ha tinh
346
-
los libertadores
332
-
chennai
327
-
公司名
交易量
-
laem chabang
1187
-
bangkok
775
-
other ports of america
538
-
other
347
-
other la
325