[斯里兰卡] HS编码09096190
编码描述:21.60 kgs of rasoja cummin & cummin powder
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
coriander,fenugreek,star anise,cumin seed,black seed,packets,mustard seed,fennel,seed,drie
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码09096190的贸易报告基于斯里兰卡的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计86笔交易记录。上图是HS编码09096190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guangxi yizi imp exp trading co.ltd.
476
-
ping xiang shi hong shun jinchu kou you xian gong si
171
-
dong xing huang long trading co.ltd.
128
-
cong ty tnhh hoan vu quang chau trung quoc
120
-
công ty hh tm vĩ niên
115
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tm
558
-
công ty tnhh hạ uyên
211
-
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cẩm giang
154
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông sản gia hưng
133
-
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu vision
127
-
国家地区
交易量
-
costa rica
369
-
india
367
-
egypt
234
-
china
118
-
other
118
-
公司名
交易量
-
chattogram
231
-
uruguaiana
211
-
hili
169
-
belawan
59
-
tanjung priok
29
-
公司名
交易量
-
mundra
40
-
pipavav victor port
28
-
qingdao
20
-
algeciras
19
-
antwerp amberes
18
-
交易日期
2024/01/17
-
供应商
balaji trading i
采购商
mtm enterprises
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
-
重量
50.0 KG
金额
111.665
-
HS编码
09096190
产品标签
nina
-
产品描述
sanninayam