[斯里兰卡] HS编码07095990
编码描述:other
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
arts,mushroom,eggs,ice,fruit,genus agaricus,vegetable,curry,fresh vegetable,zucchini
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07095990的贸易报告基于斯里兰卡的2021-05至2022-04期间的进口数据汇总而成,共计29笔交易记录。上图是HS编码07095990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh lợi hào gia
3880
-
ооо фэмили
3129
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thanh hải
2654
-
ооо микс
2631
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất kinh doanh dịch vụ trâm anh
2388
-
公司名
交易量
-
eastern&allied agencies pvt ltd.
6930
-
guangxi pingxiang city hequan trading co.ltd.
6021
-
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
5280
-
guangxi pingxiang fuhaojia trading co.ltd.
5047
-
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
4734
-
国家地区
交易量
-
china
58822
-
other
7426
-
south korea
3335
-
thailand
1709
-
costa rica
1637
-
公司名
交易量
-
cuakhau ls
6908
-
cua khau tan thanh lang son
6215
-
москва
5417
-
tan thanh border gate lang son
4754
-
cang cat lai hcm
4610
-
公司名
交易量
-
pingxiang
17185
-
shekou
3413
-
pingxiang cn
1630
-
qingdao
1289
-
xiamen cn
1038